đỗ đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỗ đạt+
- Pass examinations, graduate (nói khái quát)
- Học nhưng không mong đỗ đạt gì
To study without any hope of passing examinations
- Học nhưng không mong đỗ đạt gì
Lượt xem: 578
Từ vừa tra