--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đỗ đạt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đỗ đạt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đỗ đạt
Your browser does not support the audio element.
+
Pass examinations, graduate (nói khái quát)
Học nhưng không mong đỗ đạt gì
To study without any hope of passing examinations
Lượt xem: 602
Từ vừa tra
+
đỗ đạt
:
Pass examinations, graduate (nói khái quát)Học nhưng không mong đỗ đạt gìTo study without any hope of passing examinations
+
chirr
:
tiếng dế kêu